Bắc Ninh định hướng phát triển toàn diện vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi
Sau hợp nhất địa giới, Bắc Ninh có thêm nhiều xã miền núi với số lượng lớn đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống. Khu vực này được tỉnh xác định là vùng trọng tâm trong chiến lược phát triển giai đoạn mới, đặc biệt khi Bắc Ninh đang hướng tới mục tiêu trở thành thành phố trực thuộc Trung ương trước năm 2030.
Theo thống kê, toàn tỉnh hiện có 29 xã vùng dân tộc thiểu số và miền núi, chiếm hơn 60% diện tích tự nhiên. Khu vực này có trên 390 nghìn người dân tộc thiểu số, thuộc 45 thành phần dân tộc khác nhau. Dù tiềm năng lớn, đời sống người dân ở một số nơi còn khó khăn; hạ tầng giao thông, điện, nước và các dịch vụ cơ bản chưa đồng bộ. Tỷ lệ hộ nghèo trong vùng vẫn cao hơn nhiều so với mức bình quân chung của tỉnh.
Những năm qua, các chương trình, chính sách dành cho vùng đồng bào dân tộc thiểu số đã giúp bộ mặt nông thôn miền núi có nhiều thay đổi: điều kiện sinh hoạt được cải thiện, các chính sách an sinh được triển khai rộng rãi, tinh thần đoàn kết giữa các cộng đồng được củng cố. Tuy vậy, nhiều hạn chế vẫn tồn tại, như chất lượng giáo dục – y tế chưa đồng đều, tỷ lệ lao động qua đào tạo còn thấp, tác động của thiên tai và biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp.
Nghị quyết Đại hội Đảng bộ tỉnh nhiệm kỳ 2025 – 2030 xác định phát triển vùng dân tộc thiểu số và miền núi theo hướng thu hẹp dần khoảng cách với khu vực đồng bằng. Tỉnh đặt ra loạt mục tiêu cụ thể đến năm 2030: HDI đạt 0,8; thu nhập bình quân 7,84 triệu đồng/tháng; tuổi thọ 75,5 tuổi; 90% lao động qua đào tạo; hoàn thành mục tiêu không còn hộ nghèo vào năm 2027.
Để hiện thực hóa mục tiêu trên, tỉnh tập trung vào một số nhóm giải pháp chính:
Thứ nhất, đẩy mạnh vai trò lãnh đạo của cấp ủy, chính quyền, bảo đảm các nghị quyết, chương trình hành động được quán triệt và triển khai thống nhất. Công tác tuyên truyền được tăng cường để người dân nắm rõ chủ trương, chính sách và cùng tham gia thực hiện.
Thứ hai, ưu tiên phát triển hạ tầng thiết yếu—giao thông, điện, nước sạch, trường học, trạm y tế—nhằm cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ của người dân vùng cao. Các dự án kết nối vùng miền núi với trung tâm đô thị tiếp tục được đẩy nhanh.
Thứ ba, thúc đẩy chuyển đổi số ở khu vực miền núi; mở rộng thương mại điện tử, thanh toán không tiền mặt; hỗ trợ người dân sử dụng công nghệ trong sản xuất và tiếp cận dịch vụ số như giáo dục, y tế từ xa.
Thứ tư, nâng cao chất lượng giáo dục – y tế, đào tạo nghề theo nhu cầu thực tế. Tỉnh hướng tới nâng tỷ lệ trường chuẩn, tăng số bác sĩ và giường bệnh trên địa bàn, đồng thời ưu tiên đào tạo lao động dân tộc thiểu số.
Thứ năm, bảo vệ môi trường gắn với phát triển kinh tế. Mục tiêu đến năm 2030, 96,4% dân cư được sử dụng nước sạch, tỷ lệ che phủ rừng đạt trên 30%, đồng thời xử lý triệt để các điểm ô nhiễm tại làng nghề.
Thứ sáu, củng cố quốc phòng – an ninh, tăng cường phòng chống tệ nạn xã hội, trong đó phấn đấu có ít nhất 50% xã không có ma túy. Người dân tộc thiểu số được khuyến khích tham gia lực lượng vũ trang tại địa phương.
Thứ bảy, xây dựng đội ngũ cán bộ có năng lực, đặc biệt là cán bộ người dân tộc thiểu số, bảo đảm thực thi hiệu quả các chính sách và chương trình phát triển. Việc phòng chống tham nhũng, lãng phí trong triển khai dự án vùng miền núi được đặt yêu cầu nghiêm ngặt.